Ký hiệu bình chữa cháy là yếu tố quan trọng giúp người dùng nhận biết và lựa chọn loại bình phù hợp cho từng loại đám cháy. Hiểu rõ các ký hiệu này sẽ giúp bạn sẵn sàng ứng phó với các tình huống khẩn cấp một cách hiệu quả và an toàn. Hãy cùng Thietbi114 tìm hiểu rõ hơn về các ký hiệu trên bình chữa cháy CO2 và bình chữa cháy bột qua bài viết dưới đây nhé
Ký hiệu bình chữa cháy là yếu tố quan trọng giúp người dùng nhận biết
1. Ký hiệu bình chữa cháy là gì? Dùng để làm gì?
Ký hiệu bình chữa cháy là các biểu tượng hoặc thông tin được in trực tiếp trên bề mặt bình chữa cháy, chứa các chỉ dẫn về loại bình, cách sử dụng, và loại đám cháy mà bình có thể xử lý. Đây là một phần quan trọng trong hệ thống phòng cháy chữa cháy, giúp người dùng nhận biết và sử dụng bình chữa cháy một cách an toàn và hiệu quả.
Ký hiệu trên bình chữa cháy có nhiều vai trò và tác dụng quan trọng:
Xác định loại bình phù hợp với từng loại đám cháy: Giúp người dùng lựa chọn đúng bình để dập tắt các đám cháy do xăng dầu, điện, hoặc các vật liệu dễ cháy, tránh tình trạng sử dụng sai bình làm gia tăng nguy hiểm.
Hướng dẫn cách sử dụng: Cung cấp thông tin rõ ràng về cách vận hành bình chữa cháy, đảm bảo người dùng có thể xử lý tình huống một cách nhanh chóng và chính xác.
Đảm bảo an toàn cho người dùng: Cảnh báo các lưu ý khi sử dụng, giảm nguy cơ tai nạn trong quá trình chữa cháy.
Tăng hiệu quả phòng cháy chữa cháy: Hỗ trợ việc bố trí bình chữa cháy đúng khu vực, giúp nhận diện nhanh chóng trong trường hợp khẩn cấp.
Đáp ứng quy định pháp luật: Các ký hiệu này tuân thủ tiêu chuẩn an toàn PCCC, đảm bảo sự đồng nhất và dễ nhận diện trong mọi môi trường.
Việc hiểu và sử dụng đúng ký hiệu trên bình chữa cháy không chỉ giúp kiểm soát tình huống cháy nổ hiệu quả mà còn góp phần bảo vệ an toàn cho mọi người xung quanh.
>>> Xem thêm: Top 5 địa chỉ mua bình chữa cháy tại hà nội
Tìm hiểu ký hiệu bình chữa cháy là điều cần thiết
2. Phân loại bình chữa cháy dựa trên ký hiệu
Dưới đây là thông tin chi tiết về các loại bình chữa cháy phổ biến, được phân loại theo ký hiệu, công dụng và cách sử dụng:
Bình chữa cháy CO2
Ký hiệu: Biểu tượng hình trụ màu đen, chữ “CO2”, hoặc nền xanh lam (theo tiêu chuẩn quốc tế).
Đặc điểm: Chứa khí CO2 nén áp suất cao, khi phun ra chuyển từ dạng lỏng sang khí với nhiệt độ rất thấp (-79°C), làm ngạt đám cháy và hạ nhiệt nhanh chóng.
Công dụng: Dập tắt đám cháy do chất lỏng, chất khí hoặc thiết bị điện. Không để lại dư lượng và không gây hư hại cho thiết bị điện tử.
Cách sử dụng: Giữ khoảng cách an toàn, kéo chốt, hướng vòi phun vào gốc lửa. Tránh cầm ống phun để không bị bỏng lạnh.
Bình chữa cháy bột
Ký hiệu: Thường mang các ký hiệu A, B, C, hoặc ABC (dập cháy chất rắn, chất lỏng, chất khí).
Đặc điểm: Chứa bột hóa chất khô và khí nén, bột phun ra làm gián đoạn phản ứng cháy và ngăn oxy tiếp xúc với chất cháy.
Công dụng: Phù hợp với đám cháy do gỗ, giấy, xăng dầu, khí gas hoặc cháy điện hạ thế (dưới 1000V).
Cách sử dụng: Lắc bình trước khi phun, kéo chốt hãm và phun bột vào gốc lửa từ khoảng cách 1,5m.
Bình chữa cháy bọt (Foam)
Ký hiệu: Chữ “Foam” hoặc ký hiệu A, B (chất rắn và chất lỏng).
Đặc điểm: Chứa dung dịch bọt Foam, tạo lớp màng ngăn cách oxy với nhiên liệu cháy, đồng thời làm mát đám cháy.
Công dụng: Hiệu quả cho đám cháy do dầu, xăng hoặc các chất lỏng dễ cháy, thường sử dụng trong các khu vực công nghiệp hoặc trạm nhiên liệu.
Cách sử dụng: Phun vào cạnh đám cháy để bọt bao phủ chất cháy, tránh làm bắn tung chất lỏng gây lan rộng lửa.
Bình chữa cháy nước
Ký hiệu: Chữ “A” (chất rắn).
Đặc điểm: Chứa nước sạch hoặc dung dịch hóa chất, làm mát và ngập đám cháy, giảm nhiệt độ và dập tắt ngọn lửa.
Công dụng: Thích hợp với đám cháy gỗ, giấy, vải. Không dùng cho đám cháy dầu, xăng, hoặc cháy điện vì nước dẫn điện gây nguy hiểm.
Cách sử dụng: Phun trực tiếp nước vào gốc lửa từ khoảng cách an toàn.
Bình chữa cháy khí FM200 và Aerosol
Ký hiệu: “FM200” hoặc “Aerosol/Stat-x”.
Đặc điểm: FM200 là khí chữa cháy không màu, không mùi, không dẫn điện, an toàn cho người. Aerosol sử dụng chất khí đặc biệt để làm ngạt và ngăn phản ứng cháy.
Công dụng: FM200 dùng cho đám cháy trong phòng chứa thiết bị điện tử. Aerosol phù hợp với không gian kín và hệ thống chữa cháy tự động.
Cách sử dụng: Kéo chốt an toàn, phun khí chữa cháy vào đám lửa từ khoảng cách an toàn.
Việc lựa chọn đúng loại bình chữa cháy dựa trên ký hiệu và công dụng sẽ giúp nâng cao hiệu quả phòng cháy chữa cháy, đồng thời đảm bảo an toàn trong mọi tình huống khẩn cấp.
>>> Xem thêm: Cập nhật các quy định về trang thiết bị phòng cháy chữa cháy
Ký hiệu trên bình chữa cháy dạng bột thường gồm các chữ cái A, B, C
3. Các đọc nhãn dán và ký hiệu bình chữa cháy
Mỗi bình chữa cháy đều có ký hiệu riêng biệt giúp nhận biết loại chất chữa cháy, trọng lượng, áp suất và các thông số kỹ thuật. Những ký hiệu này không chỉ giúp phân loại thiết bị mà còn cung cấp thông tin quan trọng để sử dụng an toàn và hiệu quả.
Ký hiệu phân biệt các loại bình chữa cháy
Bình chữa cháy CO2 (MT):
- Ký hiệu: MT3, MT5, MT24.
- Ý nghĩa: “MT” là mã dành cho bình CO2, số 3, 5, 24 thể hiện khối lượng khí CO2 trong bình (kg). Ví dụ: MT5 chứa 5kg CO2.
Bình chữa cháy bột BC (MFZ):
- Ký hiệu: MFZ1, MFZ2, MFZ4, MFZ8, MFZ35.
- Ý nghĩa: “MFZ” là bình bột BC, số 1, 2, 4, 8, 35 là trọng lượng bột bên trong (kg).
Bình chữa cháy bột ABC (MFZL):
- Ký hiệu: MFZL1, MFZL2, MFZL4, MFZL8, MFZL35.
- Ý nghĩa: “MFZL” là bình bột ABC, phù hợp với cả đám cháy chất rắn, lỏng và khí.
Bình chữa cháy nước (ES):
- Ký hiệu: ES2, ES3, ES4, ES6.
- Ý nghĩa: “ES” là mã cho bình nước Ecosafe, số 2, 3, 4, 6 là dung tích nước (lít).
Thương hiệu đặc biệt: Tomoken: TMK-VJ-ABC (bình bột ABC) và TMK-VJ-CO2 (bình CO2).
Ký hiệu và thông số kỹ thuật trên bình chữa cháy
Loại chất chữa cháy:
- BC: Chữa cháy chất lỏng và chất khí.
- ABC: Chữa cháy chất rắn, lỏng và khí.
Áp suất:
Bar và Mpa: Đơn vị đo áp suất trong bình. 1 Mpa = 10 Bar. Áp suất này đảm bảo lực phun đủ mạnh để dập tắt đám cháy.
Ký hiệu đặc biệt:
“±”: Sai số thống kê, ví dụ ±10% cho biết giá trị có thể chênh lệch 10%.
“≥”: Lớn hơn hoặc bằng, đảm bảo thông số tối thiểu.
“~”: Giá trị xấp xỉ.
Nhãn hiệu và xuất xứ
Bình nhập khẩu từ Trung Quốc: Các thương hiệu phổ biến: JS, JIS, Renan, AFO, Firestar. Nhãn hiệu thường được in ở góc trên cùng bên trái.
Bình sản xuất tại Việt Nam: Thương hiệu nổi bật: Ecosafe, Tomoken, Vietlink – Dragon. Các bình này thường ghi rõ “Made in Vietnam” và đáp ứng tiêu chuẩn an toàn PCCC trong nước.
Hiểu rõ ký hiệu và thông số trên bình chữa cháy giúp người dùng lựa chọn đúng loại thiết bị, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong mọi tình huống khẩn cấp.
4. Các tiêu chuẩn quốc tế về ký hiệu bình chữa cháy
Các quốc gia và tổ chức quốc tế có cách phân loại và ký hiệu bình chữa cháy riêng để phù hợp với hiệu quả sử dụng đối với từng loại đám cháy. Tại Việt Nam, bình chữa cháy thường mang các ký hiệu A, B, C để phân biệt loại đám cháy mà bình có thể xử lý:
- A: Đám cháy từ các chất rắn như gỗ, giấy, vải, nhựa, cao su.
- B: Đám cháy từ các chất lỏng dễ cháy như xăng, dầu, hóa chất.
- C: Đám cháy từ các chất khí như metan, gas, axetilen.
Bình chữa cháy bột thường mang ký hiệu ABC, thể hiện khả năng dập tắt cả ba loại đám cháy trên. Hệ thống ký hiệu này tương đồng với các tiêu chuẩn quốc tế, giúp người dùng nhận biết dễ dàng công dụng của từng loại bình.
Tại các quốc gia phương Tây, tiêu chuẩn phổ biến như NFPA (Hiệp hội Phòng cháy Quốc gia Hoa Kỳ) hoặc BS EN 3 (Châu Âu) mở rộng thêm các ký hiệu:
- D: Dùng cho đám cháy từ kim loại như nhôm, magie.
- K (hoặc F): Dành cho đám cháy từ dầu ăn hoặc mỡ trong nấu ăn.
Mỗi tiêu chuẩn đều đặt ra các quy định riêng về cách sử dụng và ký hiệu bình chữa cháy, nhằm đảm bảo an toàn phòng cháy chữa cháy trong từng khu vực. Dù có sự khác biệt, mục tiêu chung của các ký hiệu này vẫn là hỗ trợ người dùng nhận diện nhanh chóng và sử dụng hiệu quả loại bình chữa cháy phù hợp với từng tình huống cháy nổ.
>>> Xem thêm: Cấu tạo bình chữa cháy bột và CO2 gồm những gì?
Ký hiệu bình chữa cháy không chỉ đơn thuần là thông tin kỹ thuật mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn bình phù hợp cho từng loại đám cháy. Việc hiểu rõ các ký hiệu này sẽ giúp bạn dễ dàng phân biệt và sử dụng đúng loại bình, từ đó bảo vệ an toàn cho bản thân, tài sản và môi trường xung quanh trong những trường hợp khẩn cấp.
Bài viết mới nhất
Quy định về lắp đặt trụ nước chữa cháy bạn cần biết
Việc lắp đặt trụ cứu hỏa không chỉ là yêu cầu bắt buộc trong các...
Th3
Trụ nước chữa cháy: Nguyên lý hoạt động và các loại phổ biến hiện nay
Trụ nước chữa cháy ngoài nhà là thiết bị không thể thiếu trong hệ thống...
Th3
Trang phục lính cứu hỏa Việt Nam và những điều cần biết
Trang phục lính cứu hỏa không chỉ là bộ quần áo thông thường mà còn...
Th3
Quy trình thi công lắp đặt cửa chống cháy bạn cần biết
Việc lắp đặt cửa chống cháy không chỉ giúp tăng cường an toàn cho công...
Th3
Quy định về cửa chống cháy 2025 ai cũng phải biết
Quy định về cửa chống cháy trong căn hộ chung cư là yếu tố quan...
Th3
Cửa chống cháy là gì? Các tiêu chuẩn cửa chống cháy phổ biến hiện nay
Cửa chống cháy là giải pháp quan trọng giúp ngăn chặn sự lan rộng của...
Th3
Quy định về kiểm định cửa chống cháy bạn cần biết
Cửa chống cháy có kiểm định là yêu cầu bắt buộc trong các công trình...
Th3
11 kỹ năng thoát hiểm khi có cháy ai cũng phải biết
Khi xảy ra hỏa hoạn, chỉ một phút lưỡng lự có thể quyết định đến...
Th3