Bản vẽ thiết kế hệ thống báo cháy là nền tảng quan trọng để xây dựng hệ thống phòng cháy hiệu quả. Sơ đồ nguyên lý hệ thống báo cháy thường hỗ trợ phân vùng báo cháy rõ ràng, dễ dàng bảo trì và quản lý. Cùng Thietbi114 tìm hiểu sơ đồ đi dây hệ thống báo cháy qua bài viết sau.
1. Cấu tạo hệ thống báo cháy
Hệ thống báo cháy tự động bao gồm ba thành phần chính sau:
Trung tâm điều khiển báo cháy: Là bộ phận trung tâm của hệ thống, thường được thiết kế dưới dạng tủ với các thiết bị như màn hình, bo mạch chính, acquy, bộ nguồn. Trung tâm điều khiển nhận, xử lý và truyền tín hiệu đến các thiết bị khác trong hệ thống.
Thiết bị báo cháy đầu vào: Bao gồm các công tắc nút nhấn khẩn cấp và các đầu báo cháy như đầu báo khói, đầu báo nhiệt, báo gas, báo lửa,… Các thiết bị này có nhiệm vụ phát hiện các dấu hiệu cháy và truyền tín hiệu về trung tâm điều khiển.
Thiết bị báo cháy đầu ra: Gồm chuông và còi báo động, màn hình LCD, đèn exit và các thiết bị chỉ dẫn thoát hiểm khác. Các thiết bị đầu ra này phát ra tín hiệu âm thanh, ánh sáng để cảnh báo kịp thời khi có sự cố cháy nổ.
Sơ đồ nguyên lý hệ thống báo cháy
2. Bản vẽ sơ đồ nguyên lý hệ thống báo cháy
Hệ thống báo cháy là một phần không thể thiếu trong thiết kế an toàn của các công trình xây dựng, giúp phát hiện và cảnh báo sớm các nguy cơ cháy nổ. Tùy thuộc vào đặc điểm và nhu cầu của công trình, hệ thống báo cháy được thiết kế với hai loại chính là hệ thống báo cháy thường và hệ thống báo cháy địa chỉ. Dưới đây là mô tả sơ đồ nguyên lý của từng hệ thống.
2.1. Bản vẽ sơ đồ nguyên lý hệ thống báo cháy thường
Hệ thống báo cháy thường, còn gọi là hệ thống báo cháy quy ước (Zone), được thiết kế với các thiết bị nằm trên cùng một đường dây tín hiệu. Trong hệ thống này, mỗi khu vực được gọi là một “zone” và tất cả các đầu báo cháy, đầu báo khói, nhiệt và nút nhấn khẩn cấp trong zone đều kết nối về tủ trung tâm báo cháy.
Nguyên lý hoạt động: Khi có sự cố cháy xảy ra, các thiết bị trong zone phát hiện và gửi tín hiệu về tủ trung tâm. Tủ sẽ phát tín hiệu báo động nhưng chỉ cho biết zone xảy ra cháy mà không xác định chính xác vị trí cụ thể.
Ứng dụng: Hệ thống báo cháy thường phù hợp cho các công trình nhỏ, nơi không yêu cầu định vị chính xác vị trí sự cố.
Hạn chế: Khả năng định vị vị trí cháy không cao, chỉ xác định được khu vực chung (zone) nên việc xử lý và ứng phó có thể gặp khó khăn khi sự cố xảy ra trong khu vực rộng.
Xem thêm: Tìm hiểu hệ thống báo cháy gồm những gì? Hoạt động ra sao?
Bản vẽ sơ đồ nguyên lý hệ thống báo cháy thường
2.2. Bản vẽ sơ đồ nguyên lý hệ thống báo cháy địa chỉ
Hệ thống báo cháy địa chỉ là hệ thống tiên tiến hơn, có khả năng định vị chính xác vị trí của các thiết bị phát tín hiệu khi xảy ra cháy, giúp xác định đúng vị trí cháy ngay lập tức.
Nguyên lý hoạt động: Mỗi thiết bị trong hệ thống báo cháy địa chỉ được gán một địa chỉ riêng biệt, giúp xác định chính xác vị trí của sự cố. Khi một đầu báo khói, nhiệt hoặc nút nhấn kích hoạt, hệ thống sẽ hiển thị vị trí cụ thể của thiết bị đó trên tủ trung tâm hoặc trên màn hình máy tính.
Kết nối với phần mềm giám sát: Hệ thống có thể kết nối với máy tính để giám sát và lập trình các hoạt động, cho phép người sử dụng điều khiển và quản lý hệ thống từ xa. Hệ thống cũng hỗ trợ kết nối nhiều tủ báo cháy với nhau, giúp quản lý linh hoạt và dễ dàng trên một thiết bị duy nhất.
Ứng dụng: Hệ thống báo cháy địa chỉ phù hợp cho các công trình lớn và phức tạp như tòa nhà cao tầng, trung tâm thương mại, nhà máy, nơi yêu cầu xác định vị trí sự cố chính xác để ứng phó nhanh chóng.
Cả hai loại hệ thống đều có ưu điểm riêng và cần được thiết kế phù hợp với đặc điểm của công trình. Bản vẽ sơ đồ nguyên lý là bước đầu quan trọng trong việc lắp đặt hệ thống báo cháy, giúp xác định đúng số lượng và vị trí thiết bị cần lắp đặt để đảm bảo hiệu quả tối đa.
Bên cạnh việc nắm vững sơ đồ đi dây hệ thống báo cháy, bạn cũng cần hiểu rõ cách tắt hệ thống báo cháy khi có sự cố hoặc báo động giả. Việc biết cách tắt hệ thống báo cháy đúng cách sẽ giúp bạn xử lý tình huống nhanh chóng và tránh gây hoang mang. Hãy tìm hiểu kỹ hướng dẫn sử dụng của hệ thống bạn đang dùng.
Bản vẽ sơ đồ nguyên lý hệ thống báo cháy địa chỉ
3. Cách đọc bản vẽ sơ đồ đi dây hệ thống báo cháy
Bản vẽ sơ đồ đi dây hệ thống báo cháy thường tuân theo các tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5738 – 2001 bao gồm các thành phần chính như sau:
- Trung tâm báo cháy: Có nhiệm vụ nhận tín hiệu từ các đầu báo cháy và xử lý chúng, điều khiển thiết bị đầu ra như chuông, đèn báo động và van xả khí khi có sự cố.
- Vùng báo cháy: Mỗi vùng được hiển thị thông qua kênh đã được cài đặt trước, với thông tin vùng cháy hiển thị rõ ràng trên màn hình LCD của trung tâm điều khiển.
- Đầu báo: Bao gồm đầu báo khói, đầu báo nhiệt và các loại cảm biến khác, giúp chuyển tín hiệu về trung tâm xử lý khi phát hiện dấu hiệu cháy.
- Thiết bị báo động: Bao gồm còi, đèn chớp và chuông, phát ra tín hiệu âm thanh và ánh sáng ngay khi nhận lệnh từ trung tâm báo cháy.
- Công tắc khẩn: Có hai loại, trong đó một loại dùng để kích hoạt hệ thống báo cháy bằng tay trong tình huống khẩn cấp.
- Cáp kết nối: Tất cả các thiết bị trong hệ thống được kết nối với nhau bằng cáp đi trong ống tráng kẽm, đảm bảo độ bền và an toàn.
- Nguồn điện: Trung tâm sử dụng nguồn điện 220VAC, và tự động chuyển sang nguồn dự phòng từ ắc quy khi mất điện.
- Trung tâm điều khiển: Được đặt tại nhà bảo vệ, thường có khả năng quản lý từ 4, 8, 16 kênh hoặc 2, 4, 8 loop, đảm bảo bao phủ các khu vực cần bảo vệ.
- Đầu báo nhiệt cố định chống nổ: Được nhà thiết kế lắp đặt tại các vị trí cần thiết để đáp ứng phạm vi bảo vệ của tòa nhà.
- Còi, đèn chớp và nút nhấn: Được bố trí tại những vị trí dễ quan sát, giúp người dùng dễ dàng thao tác khi cần thiết.
4. Bản vẽ sơ đồ nguyên lý hệ thống báo cháy
Sơ đồ nguyên lý hệ thống báo cháy giúp hiển thị cấu trúc và cách kết nối giữa các thiết bị trong hệ thống. Dựa trên sơ đồ nguyên lý, hệ thống báo cháy bao gồm các thành phần chính sau:
- Trung tâm báo cháy: Được kết nối với các đầu báo (khói, nhiệt), nút nhấn báo cháy khẩn cấp, thiết bị báo động (chuông, đèn) và nguồn điện dự phòng. Tủ trung tâm báo cháy nhận tín hiệu từ các thiết bị đầu vào, xử lý và truyền tín hiệu đến các thiết bị đầu ra.
- Đầu báo cháy và nút nhấn khẩn cấp: Các đầu báo khói, báo nhiệt và nút nhấn được kết nối theo từng vùng (zone) hoặc địa chỉ riêng biệt, đảm bảo khi xảy ra sự cố, trung tâm có thể xác định chính xác vị trí.
- Thiết bị báo động: Bao gồm chuông, đèn chớp, còi báo động, kết nối với trung tâm để phát ra tín hiệu cảnh báo khi phát hiện sự cố.
- Nguồn điện: Hệ thống báo cháy kết nối với cả nguồn điện chính (220V) và nguồn dự phòng từ ắc quy, đảm bảo hoạt động liên tục ngay cả khi mất điện.
Bản vẽ sơ đồ nguyên lý hệ thống báo cháy
Dựa trên sơ đồ đi dây hệ thống báo cháy, bạn có thể thực hiện cách test hệ thống báo cháy một cách dễ dàng. Có nhiều phương pháp kiểm tra khác nhau, từ việc sử dụng khói thử đến nhấn nút test trên đầu báo. Học cách test hệ thống báo cháy sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc bảo trì và đảm bảo hệ thống luôn sẵn sàng
Bài viết mới nhất
Trang phục lính cứu hỏa Việt Nam và những điều cần biết
Trang phục lính cứu hỏa không chỉ là bộ quần áo thông thường mà còn...
Th3
Quy trình thi công lắp đặt cửa chống cháy bạn cần biết
Việc lắp đặt cửa chống cháy không chỉ giúp tăng cường an toàn cho công...
Th3
Quy định về cửa chống cháy 2025 ai cũng phải biết
Quy định về cửa chống cháy trong căn hộ chung cư là yếu tố quan...
Th3
Cửa chống cháy là gì? Các tiêu chuẩn cửa chống cháy phổ biến hiện nay
Cửa chống cháy là giải pháp quan trọng giúp ngăn chặn sự lan rộng của...
Th3
Quy định về kiểm định cửa chống cháy bạn cần biết
Cửa chống cháy có kiểm định là yêu cầu bắt buộc trong các công trình...
Th3
11 kỹ năng thoát hiểm khi có cháy ai cũng phải biết
Khi xảy ra hỏa hoạn, chỉ một phút lưỡng lự có thể quyết định đến...
Th3
Ngày toàn dân phòng cháy chữa cháy là ngày nào?
Ngày toàn dân phòng cháy chữa cháy là sự kiện quan trọng nhằm nâng cao...
Th3
Cách sơ cứu người bị ngạt khói đúng kỹ thuật
Khi xảy ra hỏa hoạn, khói và khí độc là nguyên nhân chính gây tổn...
Th2