Chất dễ cháy là gì? Danh sách các chất dễ cháy nổ

chất dễ cháy

Các chất dễ cháy nổ là nhóm hóa chất có khả năng bắt lửa hoặc gây nổ khi tiếp xúc với nguồn nhiệt, tia lửa hoặc điều kiện không an toàn. Những chất này bao gồm khí, chất rắn, các chất lỏng dễ cháy. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các chất dễ cháy nổ và cách đảm bảo an toàn khi làm việc với chúng.

Chất dễ cháy là gì?

Chất dễ cháy là những chất hoặc vật liệu có khả năng bắt lửa và bốc cháy nhanh chóng khi tiếp xúc với các tác nhân như nguồn nhiệt, tia lửa, hoặc ngọn lửa. Một số chất dễ cháy thậm chí có thể tự bốc cháy ở nhiệt độ không cao. Những chất này thường có khả năng phản ứng với chất oxy hóa và đa phần có điểm chớp cháy thấp. Điểm chớp cháy là nhiệt độ tối thiểu mà tại đó chất dễ cháy bắt đầu bốc hơi và hình thành hỗn hợp có thể cháy khi gặp nguồn nhiệt.

Do tính chất nguy hiểm, chất dễ cháy được xếp vào danh mục hàng hóa nguy hiểm theo quy định tại Nghị định 42/2020/NĐ-CP. Vì vậy, việc sử dụng, lưu trữ và vận chuyển các chất này đòi hỏi phải tuân thủ nghiêm ngặt các biện pháp an toàn để đảm bảo không xảy ra nguy cơ cháy nổ.

chất dễ cháy

Các chất dễ cháy nổ là nhóm hóa chất có khả năng bắt lửa hoặc gây nổ

Phân loại các chất dễ cháy

Chất dễ cháy được phân thành 3 loại chính dựa trên trạng thái tồn tại của chúng: chất cháy dạng khí, chất lỏng cháy và chất rắn cháy. Mỗi loại có đặc điểm và tính chất riêng, cụ thể như sau:

Các chất cháy dạng khí dễ cháy

Đây là những chất cháy tồn tại ở trạng thái khí, có đặc tính dễ bay hơi và nhẹ, dễ dàng khuếch tán trong không khí. Khi kết hợp với không khí và gặp nguồn đánh lửa, chúng có thể gây ra các vụ nổ mạnh và nguy hiểm.

Ví dụ: Gas, hydro, axetylen.

Các chất lỏng dễ cháy

Những chất này tồn tại ở dạng lỏng, thường có điểm chớp cháy thấp. Theo tiêu chuẩn NFPA 30 (National Fire Protection Association), chất lỏng dễ cháy sẽ có điểm chớp cháy dưới 37.8°C (100°F). Điểm chớp cháy là nhiệt độ thấp nhất mà tại đó chất lỏng tạo ra đủ hơi để bắt lửa khi có nguồn lửa. Điều này có nghĩa là chúng dễ dàng bốc hơi để hình thành hỗn hợp cháy khi gặp nguồn nhiệt.

Ví dụ: Xăng, dầu, cồn, axit axetic.

Các chất rắn dễ cháy

Chất cháy dạng rắn là các vật liệu có khả năng cháy liên tục khi được cung cấp đủ nhiệt. Những vật liệu dễ cháy này thường dễ bắt lửa và duy trì sự cháy. Ví dụ: Gỗ, bìa giấy, nhựa, vải, sợi, cao su.

Phân loại chất dễ cháy giúp xác định các biện pháp an toàn phù hợp trong việc sử dụng, lưu trữ, và vận chuyển để giảm thiểu nguy cơ cháy nổ.

chất dễ cháy

Phân loại chất dễ cháy giúp xác định các biện pháp an toàn phù hợp

Đặc điểm của những chất dễ cháy

Để nhận biết một vật liệu có dễ cháy hay không, cần dựa vào bốn yếu tố cơ bản sau:

  • Điểm bùng cháy: Đây là nhiệt độ mà tại đó một vật liệu bắt đầu phát sinh hơi dễ cháy và hình thành ngọn lửa. Đây là dấu hiệu quan trọng để xác định khả năng bắt cháy của vật liệu.
  • Điểm cháy: Là nhiệt độ tối thiểu mà phản ứng cháy của chất diễn ra. Khi nhiệt độ vượt quá điểm này, vật liệu sẽ tự bốc cháy và tiếp tục cháy cho đến khi hết nhiên liệu hoặc nguồn nhiệt bị loại bỏ.
  • Tốc độ cháy: Tốc độ xảy ra phản ứng cháy của vật liệu và khả năng lan truyền ngọn lửa. Vật liệu dễ cháy thường có tốc độ cháy nhanh, làm đám cháy lan rộng trong thời gian ngắn.
  • Nhiệt lượng tỏa ra: Đây là năng lượng nhiệt phát sinh từ đám cháy. Một vật liệu được coi là dễ cháy khi nhiệt lượng tỏa ra từ quá trình cháy đủ lớn để duy trì và lan rộng ngọn lửa.

Những đặc điểm này giúp nhận diện và đánh giá mức độ nguy hiểm của các vật liệu dễ cháy, từ đó áp dụng các biện pháp phòng ngừa và xử lý kịp thời để giảm thiểu nguy cơ cháy nổ.

Các yếu tố tác động đến tính chất dễ cháy

Tính dễ cháy của vật liệu không chỉ phụ thuộc vào bản chất của chất đó mà còn chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố bên ngoài như nhiệt độ, nồng độ chất cháy, áp suất, và sự tương tác với oxy. Dưới đây là các yếu tố chính và cách chúng tác động đến khả năng cháy của vật liệu:

Nhiệt độ

Nhiệt độ đóng vai trò quan trọng trong việc làm tăng tính dễ cháy của vật liệu bằng cách tác động lên các yếu tố như điểm cháy, nhiệt độ bốc hơi, và nhiệt lượng cần thiết để đốt cháy.

Điểm cháy: Là nhiệt độ tối thiểu để bắt đầu phản ứng cháy. Khi nhiệt độ vượt qua điểm cháy, chất sẽ tiếp tục cháy cho đến khi hết nhiên liệu hoặc nguồn nhiệt bị loại bỏ.

Nhiệt độ bốc hơi: Đây là nhiệt độ mà chất lỏng chuyển sang trạng thái hơi, hình thành các hơi dễ cháy trong không khí. Khi vượt qua nhiệt độ này, nguy cơ cháy nổ tăng cao.

Nhiệt lượng cần thiết: Là năng lượng cần để khởi động quá trình cháy, được xác định bởi nhiệt lượng phản ứng cháy và năng lượng cần thiết để đun nóng, bốc hơi chất đó.

Hiểu rõ tác động của nhiệt độ giúp chúng ta kiểm soát tốt hơn khả năng cháy của các vật liệu, từ đó xây dựng biện pháp phòng ngừa hiệu quả.

Nồng độ chất cháy

Nồng độ chất cháy là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng làm phát sinh cháy. Nồng độ này đề cập đến lượng chất cháy có mặt trong một không gian nhất định, có thể là ở dạng rắn, lỏng, hoặc khí.

Khi nồng độ chất cháy cao, phản ứng cháy diễn ra nhanh hơn, tốc độ và khả năng lan rộng của ngọn lửa cũng tăng lên.

Khi nồng độ chất cháy giảm, nguy cơ và tốc độ cháy giảm đáng kể.

Tỷ lệ hỗn hợp giữa chất cháy và chất không cháy trong một không gian cũng quyết định khả năng xảy ra cháy. Việc kiểm soát nồng độ chất cháy giúp hạn chế nguy cơ cháy nổ hiệu quả.

Áp suất

Áp suất có tác động lớn đến tính dễ cháy của vật liệu. Khi áp suất tăng, các phân tử chất cháy được nén lại gần nhau, tạo điều kiện thuận lợi cho phản ứng cháy diễn ra nhanh và mạnh hơn. Áp suất cao cũng làm tăng tốc độ truyền lửa trong hệ thống cháy, đẩy nhanh quá trình lan rộng của ngọn lửa.

Ngược lại, giảm áp suất giúp giảm tính dễ cháy và hạn chế khả năng cháy nổ. Hiểu rõ vai trò của áp suất trong tính dễ cháy là điều cần thiết để kiểm soát an toàn khi lưu trữ và sử dụng các vật liệu dễ cháy.

Tương tác với oxy

Oxy là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến khả năng cháy của các vật liệu dễ cháy. Sự tương tác mạnh giữa chất cháy và oxy thúc đẩy quá trình cháy diễn ra nhanh hơn và mạnh hơn.

Phản ứng oxy hóa: Khi chất cháy phản ứng với oxy, quá trình này sinh nhiệt, làm tăng nhiệt độ và năng lượng cháy.

Khả năng truyền chất cháy: Liên quan đến việc truyền nhiệt và ngọn lửa từ khu vực này sang khu vực khác. Nếu khả năng truyền này cao, đám cháy sẽ lan rộng và bùng phát mạnh hơn.

Việc hiểu rõ mối tương quan giữa chất cháy và oxy cho phép đánh giá chính xác tính dễ cháy của vật liệu, từ đó đề ra các biện pháp phòng cháy phù hợp.

Một số hóa chất dễ cháy nổ

Ngoài các chất dễ cháy thông thường, còn tồn tại nhiều chất dễ phản ứng và gây ra cháy nổ trong những điều kiện nhất định. Dưới đây là danh sách một số chất dễ phản ứng cháy phổ biến và đặc điểm của chúng:

  • Sodium Hydroxide (NaOH): Còn được gọi là xút ăn da, Sodium Hydroxide là một hóa chất vô cơ có tính ăn mòn cao, được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp. Hóa chất này dễ gây cháy nổ do khả năng phản ứng với các chất dễ cháy khác, tạo ra nhiệt và hydrogen peroxide, làm gia tăng nguy cơ cháy nổ.
  • Sodium Hydrosulfite (Tẩy đường): Sodium Hydrosulfite, hay còn gọi là Natri Hydrosulfit, là một chất khử mạnh thường dùng để tẩy trắng đường, bột giấy, vải. Chất này dễ cháy nổ khi tiếp xúc với xăng, dầu, hoặc khí đốt. Khi hòa tan trong nước, Sodium Hydrosulfite sinh nhiệt và có thể tạo ra hydrogen peroxide, làm tăng nguy cơ cháy nổ.
  • Acetone: Acetone là một dung môi hữu cơ dễ bay hơi, thường được sử dụng trong công nghiệp. Chất này dễ cháy và có thể gây nổ khi tiếp xúc với nguồn nhiệt hoặc khi trộn lẫn với các chất khác như xăng dầu.
  • Formic Acid: Formic Acid là một axit hữu cơ dễ bay hơi và dễ cháy. Axit này có thể gây nổ khi tiếp xúc với nguồn nhiệt hoặc khi trộn lẫn với các chất khác, đặc biệt khi ở dạng dung môi.
  • Toluene: Toluene là một chất lỏng dễ cháy, thường được dùng làm dung môi trong công nghiệp. Do đặc tính dễ bay hơi, Toluene dễ gây cháy nổ nếu tiếp xúc với nguồn nhiệt cao.
  • Potassium Nitrate (KNO3): Còn được gọi là diêm tiêu, Potassium Nitrate là một muối vô cơ màu trắng có khả năng cháy và gây nổ khi tiếp xúc với nguồn nhiệt. Chất này thường được sử dụng trong sản xuất pháo hoa, phân bón, và chất oxy hóa công nghiệp.

Việc sử dụng, lưu trữ và vận chuyển các chất trên cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn phòng cháy chữa cháy để tránh nguy cơ cháy nổ. Đặc biệt, cần tránh trộn lẫn các chất dễ phản ứng và luôn bảo quản chúng trong điều kiện nhiệt độ ổn định, tránh xa nguồn nhiệt và các tác nhân gây cháy.

chất dễ cháy

Việc sử dụng, lưu trữ và vận chuyển các chất trên cần tuân thủ nghiêm ngặt quy định

Những lưu ý khi sử dụng các chất hoá học dễ cháy nổ

Hóa chất dễ cháy, mặc dù tiềm ẩn nguy cơ cao về cháy nổ và mất an toàn, nhưng lại có tính ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như nông nghiệp, y tế, công nghiệp… Do đó, việc sử dụng, vận chuyển và bảo quản các loại hóa chất này cần được thực hiện nghiêm túc, tuân thủ các quy định an toàn để đảm bảo trật tự và an toàn xã hội. Dưới đây là những lưu ý quan trọng khi sử dụng hóa chất dễ cháy:

  • Tuân thủ quy định pháp luật về an toàn hóa chất: Việc quản lý, sử dụng hóa chất dễ cháy phải tuân thủ đầy đủ các quy định của pháp luật. Điều này bao gồm thực hiện đúng các tiêu chuẩn an toàn và có giấy phép cần thiết khi vận chuyển hoặc lưu trữ.
  • Đọc kỹ thông tin trên phiếu an toàn hóa chất (MSDS): Phiếu an toàn hóa chất (Material Safety Data Sheet) cung cấp các thông tin quan trọng như đặc tính hóa chất, biện pháp phòng ngừa, xử lý trong trường hợp sự cố… Đọc và hiểu rõ phiếu này trước khi sử dụng là yếu tố bắt buộc.
  • Sắp xếp, bảo quản đúng tiêu chuẩn: Bố trí hóa chất tại nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa các nguồn nhiệt hoặc tia lửa có nguy cơ gây cháy.
  • Không để hóa chất gần các chất dễ phản ứng cháy, như chất oxy hóa, axit, hoặc kim loại.
  • Không sử dụng hóa chất hết hạn hoặc hư hỏng: Hóa chất hết hạn sử dụng hoặc bị biến đổi chất lượng có thể tăng nguy cơ cháy nổ hoặc phản ứng không mong muốn. Cần loại bỏ các hóa chất này theo đúng quy định xử lý chất thải nguy hại.
  • Đảm bảo an toàn vệ sinh lao động: Tránh để hóa chất tiếp xúc trực tiếp với da, mắt, hoặc hít phải hơi hóa chất. Sử dụng đầy đủ trang bị bảo hộ như găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang hoặc mặt nạ chống độc khi làm việc với hóa chất dễ cháy.
  • Trang bị thiết bị phòng cháy chữa cháy phù hợp: Lắp đặt các thiết bị phòng cháy chữa cháy như bình chữa cháy CO2, bình bột, hoặc hệ thống chữa cháy tự động tại nơi lưu trữ hóa chất. Đào tạo nhân viên kiến thức về PCCC và cách ứng phó nhanh khi xảy ra cháy nổ hóa chất.

Việc sử dụng hóa chất dễ cháy đòi hỏi sự quản lý chặt chẽ và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn. Áp dụng các biện pháp phòng ngừa sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ và bảo vệ an toàn cho con người, tài sản và môi trường. Đồng thời, nâng cao cảnh giác và các kiến thức về cách phòng cháy chữa cháy để đảm bảo an toàn,

chất dễ cháy

Việc sử dụng hóa chất dễ cháy nổ đòi hỏi sự quản lý chặt chẽ và tuân thủ nghiêm ngặt 

Các quy định liên quan quản lý chất dễ cháy nhất và hàng hóa nguy hiểm khác

Đây là loại hóa chất được xếp vào danh mục hàng hóa nguy hiểm, do đó khi làm việc với loại hóa chất này, cần tuân thủ các quy định về cách chữa cháy, đảm bảo an toàn lao động để bảo vệ bản thân và tài sản, tránh những sự cố đáng tiếc xảy ra.

Yêu cầu khi làm việc, tiếp xúc với các chất dễ cháy nổ, hóa chất nguy hiểm

Theo Mục II Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 05A:2020/BCT, các cơ sở sản xuất, kinh doanh, sử dụng, bảo quản, và vận chuyển hóa chất nguy hiểm phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định sau:

Huấn luyện an toàn hóa chất

Những người làm việc trực tiếp với hóa chất nguy hiểm phải được huấn luyện về an toàn hóa chất theo quy định tại Nghị định 113/2017/NĐ-CP ngày 09/10/2017 và các quy định liên quan. Cơ sở có hóa chất nguy hiểm phải tổ chức huấn luyện định kỳ về an toàn hóa chất và vệ sinh lao động cho cán bộ, công nhân viên, đảm bảo nhân viên hiểu và thực hiện đúng các biện pháp an toàn.

Kiểm soát người ra, vào khu vực hóa chất nguy hiểm

Cần thực hiện các biện pháp kiểm soát chặt chẽ người ra vào khu vực nhà xưởng, kho chứa hóa chất nguy hiểm. Trong trường hợp xảy ra sự cố, cơ sở phải cung cấp danh sách đầy đủ những người có mặt tại khu vực cho lực lượng cứu hộ, cứu nạn để hỗ trợ kịp thời.

Nội quy và bảo hộ cho khách đến làm việc

Cơ sở hóa chất nguy hiểm phải phổ biến nội quy an toàn và cung cấp phương tiện bảo hộ cá nhân phù hợp cho những khách đến làm việc. Các nội dung hướng dẫn và phương tiện bảo hộ cần đáp ứng mức độ nguy hại của hóa chất tại cơ sở.

Trang bị và kiểm tra thiết bị bảo hộ cá nhân

Cơ sở phải trang bị đầy đủ phương tiện bảo hộ cá nhân phù hợp với mức độ nguy hiểm của hóa chất và đặc thù công việc. Thiết bị bảo hộ phải được duy trì ở tình trạng tốt, đảm bảo hiệu quả sử dụng. Đồng thời, cần thực hiện kiểm tra định kỳ ít nhất 01 lần/tháng để đảm bảo các thiết bị bảo hộ luôn đầy đủ và hoạt động tốt.

Các biên bản kiểm tra phải được lưu giữ trong vòng 12 tháng và xuất trình cho cơ quan quản lý khi có yêu cầu.

Tuân thủ giới hạn tiếp xúc hóa học

Cơ sở phải đảm bảo giá trị giới hạn tiếp xúc cho phép đối với 50 yếu tố hóa học tại nơi làm việc theo quy định tại QCVN 03:2019/BYT và các quy định hiện hành về an toàn vệ sinh lao động.

Việc tuân thủ các quy định trên không chỉ đảm bảo an toàn cho người lao động mà còn góp phần kiểm soát tốt các nguy cơ tiềm tàng, giảm thiểu rủi ro liên quan đến hóa chất nguy hiểm trong quá trình hoạt động.

Yêu cầu trong sản xuất, kinh doanh, sử dụng, bảo quản hóa chất dễ cháy, nổ

Theo Mục II của Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 05A:2020/BCT liên quan đến An toàn trong việc sản xuất, kinh doanh, sử dụng, bảo quản và vận chuyển hóa chất nguy hiểm, có những quy định như sau:

Kho chứa hóa chất dễ cháy, nổ phải cách ly với nguồn nhiệt và lửa.

Để đảm bảo an toàn, các khu vực bảo quản hóa chất dễ cháy phải được thiết kế cách biệt với các nguồn nhiệt, tia lửa hoặc các yếu tố có khả năng gây cháy nổ.

Khoảng cách an toàn tối thiểu từ khu vực bảo quản đến nguồn phát sinh nhiệt

Khoảng cách an toàn giữa khu vực bảo quản hóa chất dễ cháy và các nguồn phát sinh nhiệt hoặc tia lửa điện cần tuân thủ như sau:

  • Khu vực lưu chứa chất lỏng dễ cháy bên trong phương tiện chứa kín: 3m.
  • Khu vực lưu chứa chất lỏng dễ cháy đang san chiết, khuấy trộn: 8m.

Trong trường hợp các cơ sở có hóa chất dễ cháy, khoảng cách an toàn có thể được điều chỉnh lớn hơn, dựa trên đánh giá rủi ro và các biện pháp phòng ngừa sự cố cháy nổ.

Không bảo quản hóa chất dễ cháy, nổ cùng các chất không tương thích

Hóa chất dễ cháy, nổ phải được bảo quản riêng biệt, không để cùng với:

  • Oxy hoặc các chất sinh oxy.
  • Hóa chất có đặc tính không tương thích hoặc yêu cầu phương pháp chữa cháy khác nhau.
  • Các chất có khả năng tạo phản ứng nguy hiểm khi tiếp xúc hoặc cháy.

Tránh để thiết bị và đường ống chứa hóa chất gần nguồn phát nhiệt

  • Tuyệt đối không đặt thiết bị hoặc đường ống chứa hóa chất dễ cháy, nổ gần các nguồn nhiệt.
  • Nếu khu vực bảo quản hóa chất tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp, cần áp dụng các biện pháp hạ nhiệt như sơn phản xạ nhiệt hoặc tưới nước để đảm bảo an toàn.

Những quy định này được áp dụng nhằm giảm thiểu nguy cơ cháy nổ và bảo vệ an toàn cho con người, tài sản, cũng như môi trường xung quanh.

chất dễ cháy

Hãy luôn thận trọng khi làm việc với các chất dễ cháy nổ để đảm bảo an toàn

Việc sử dụng và bảo quản các chất dễ cháy nổ đòi hỏi sự hiểu biết và tuân thủ các quy định an toàn nghiêm ngặt. Những chất này, từ khí dễ cháy như gas, đến chất lỏng như xăng dầu và các chất rắn như gỗ, đều tiềm ẩn nguy cơ gây cháy nổ lớn. Áp dụng các biện pháp phòng ngừa phù hợp không chỉ giảm thiểu rủi ro mà còn bảo vệ tính mạng, tài sản và môi trường. Hãy luôn thận trọng khi làm việc với các chất dễ cháy nổ để đảm bảo an toàn tối đa.

Hãy bảo vệ an toàn cho gia đình và nơi làm việc của bạn bằng cách trang bị các thiết bị phòng cháy chữa cháy chất lượng cao từ Thietbi114. Chúng tôi cung cấp đầy đủ các loại bình chữa cháy, hệ thống báo cháy và thiết bị hỗ trợ, đảm bảo đáp ứng mọi nhu cầu phòng chống cháy nổ. Liên hệ ngay với Thietbi114 qua hotline 0866.644.114 để được tư vấn và nhận ưu đãi tốt nhất!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *